Vinfast President năm 2020 Hatchback
Tổng quan về VinFast President
-
Định vị: President là mẫu SUV hạng sang cỡ lớn, được VinFast định vị là sản phẩm "đầu bảng", sản xuất giới hạn và hướng đến các khách hàng thượng lưu. Đây không chỉ là một chiếc xe, mà còn là biểu tượng của sự uy quyền và đẳng cấp, đúng như tên gọi của nó.
-
Sản xuất giới hạn: Xe chỉ được sản xuất với số lượng giới hạn 500 chiếc, khiến nó trở thành một món hàng hiếm và có giá trị sưu tầm cao.
-
Nền tảng: President được phát triển dựa trên khung gầm của VinFast LUX SA2.0 nhưng được nâng cấp toàn diện về cả thiết kế, động cơ và tiện nghi. Thiết kế xe vẫn được thực hiện bởi Pininfarina, mang phong cách mạnh mẽ, bề thế và sang trọng.
Sức mạnh động cơ và thông số kỹ thuật
Điểm nổi bật nhất của VinFast President chính là khối động cơ mạnh mẽ, vượt trội hơn hẳn so với các mẫu xe khác của hãng.
-
Động cơ: Xăng V8 6.2L, đây là một trong những động cơ lớn nhất và mạnh nhất từng được trang xuất trên một mẫu xe thương mại tại Việt Nam.
-
Công suất tối đa: 420 mã lực tại 5.600 vòng/phút.
-
Mô-men xoắn cực đại: 624 Nm tại 4.100 vòng/phút.
-
Hộp số: Tự động 8 cấp ZF.
-
Hệ dẫn động: Hai cầu toàn thời gian AWD.
-
Tăng tốc 0-100 km/h: Chỉ 6,8 giây.
Với sức mạnh động cơ này, VinFast President mang lại trải nghiệm lái uy lực, bứt tốc mạnh mẽ và êm ái trên mọi cung đường.
Tiện nghi và giá bán
-
Nội thất: President được trang bị nội thất cực kỳ sang trọng với da Nappa cao cấp, ốp gỗ Veneer thượng hạng. Hàng ghế sau có thể tùy chọn cấu hình 6 chỗ (2+2+2) với hai ghế độc lập tích hợp chức năng massage, sưởi và thông gió, mang lại sự thoải mái tối đa cho hành khách.
-
Giá bán: Mức giá niêm yết của VinFast President là 4,6 tỷ đồng, với ưu đãi đặc biệt 3,8 tỷ đồng cho 100 khách hàng đầu tiên. Mức giá này đã đưa President vào phân khúc cạnh tranh với các dòng SUV hạng sang từ Đức và Nhật Bản.
Kết thúc vòng đời và ý nghĩa
Giống như các mẫu xe xăng khác của VinFast, President cũng đã ngừng sản xuất vào cuối năm 2022 để nhường chỗ cho chiến lược tập trung vào xe điện. Dù vòng đời thương mại ngắn ngủi, President vẫn là một biểu tượng, minh chứng cho sự táo bạo và năng lực sản xuất xe hơi cao cấp của VinFast.
Hiện nay, VinFast President vẫn là một cái tên được săn đón trên thị trường xe cũ, đặc biệt với những người đam mê tốc độ và muốn sở hữu một chiếc xe độc đáo, mạnh mẽ.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).