Toyota Wigo năm 2024 Mini Bus
Toyota Wigo – "Mini Hatchback" Giá Rẻ Cho Gia Đình Trẻ
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: Hatchback cỡ A (city car), ra mắt 2013, phát triển cùng Daihatsu Ayla.
-
Vị thế: Xe giá rẻ nhất của Toyota tại Việt Nam (~300–400 triệu VND), phù hợp sinh viên, gia đình trẻ.
-
Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, dễ đỗ xe, giá bảo trì thấp.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
Thế hệ | Năm | Mã xe | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|
1 | 2013–2020 | B100 | Động cơ 1.0L, thiết kế vuông vức. |
2 | 2020–nay | B200 | Thiết kế trẻ trung hơn, an toàn cải thiện. |
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Hyundai i10 – Thiết kế đẹp, động cơ 1.2L mạnh hơn.
-
Kia Morning – Giá cạnh tranh, phổ biến.
-
Suzuki Celerio – Tiết kiệm nhiên liệu tốt nhất.
4. Toyota Wigo tại Việt Nam (2024)
a. Thông số chính
-
Động cơ: 1.0L 3 xi-lanh (67 mã lực).
-
Hộp số: 5 cấp số sàn hoặc 4 cấp số tự động.
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,660 × 1,600 × 1,520 mm (siêu nhỏ gọn).
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.2L/100km (số sàn), ~4.5L/100km (tự động).
b. Phiên bản & giá bán
-
Wigo 1.0G MT: ~320–350 triệu VND (số sàn).
-
Wigo 1.0G AT: ~360–390 triệu VND (tự động).
c. Ưu điểm
-
Giá rẻ nhất phân khúc.
-
Dễ lái, linh hoạt trong phố.
-
Tiết kiệm xăng hàng đầu.
d. Nhược điểm
-
Không gian chật, hàng sau hạn chế.
-
Động cơ yếu, ồn khi tăng tốc.
5. So sánh nhanh Wigo vs Hyundai i10
Tiêu chí | Toyota Wigo | Hyundai i10 |
---|---|---|
Giá | 320–390 triệu | 380–450 triệu |
Động cơ | 1.0L (67 mã lực) | 1.2L (84 mã lực) |
Tiết kiệm xăng | ~4.2L/100km | ~4.8L/100km |
Ưu điểm | Rẻ nhất, dễ đỗ xe | Thiết kế đẹp, động cơ mạnh hơn |
6. Có nên mua Toyota Wigo?
✅ Phù hợp nếu:
-
Cần xe giá siêu rẻ, chủ yếu đi phố.
-
Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.
Lưu ý: Wigo nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.