Mercedes Benz Sedan

Found 48 items

  • Năm sản xuất: 2015
  • Tình trạng: Đã sử dụng
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2016
  • Tình trạng: Đã sử dụng
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

5 tỷ 39 tr
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

5 tỷ 39 tr
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

5 tỷ 39 tr
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động
  • Năm sản xuất: 2022
  • Tình trạng: Mới
  • Hộp số: Số tự động

Lịch sử phát triển của hãng Mercedes-Benz

Mercedes-Benz là một trong những thương hiệu ô tô lâu đời và danh giá nhất thế giới, gắn liền với sự phát triển của ngành công nghiệp ô tô từ những ngày đầu. Dưới đây là các cột mốc quan trọng trong lịch sử của hãng:

1. Giai đoạn khởi đầu (1886 – 1926)

  • 1886: Karl Benz chế tạo chiếc xe hơi đầu tiên trên thế giới, Benz Patent-Motorwagen, đánh dấu sự ra đời của ngành công nghiệp ô tô. Cùng thời gian này, Gottlieb Daimler và Wilhelm Maybach phát triển động cơ xăng hiệu suất cao.
  • 1901: Chiếc xe mang thương hiệu Mercedes đầu tiên được sản xuất bởi Daimler-Motoren-Gesellschaft (DMG), lấy cảm hứng từ tên con gái của doanh nhân Emil Jellinek.
  • 1926: DMG và Benz & Cie sáp nhập, thành lập Mercedes-Benz, chính thức trở thành thương hiệu ô tô như ngày nay.

2. Giai đoạn mở rộng và đổi mới (1926 – 1945)

  • 1930: Ra mắt Mercedes-Benz 770, mẫu xe sang trọng dành cho các nguyên thủ quốc gia.
  • 1936: Giới thiệu Mercedes-Benz 260D, chiếc xe hơi chạy động cơ diesel đầu tiên trên thế giới.
  • Thế chiến II: Mercedes-Benz sản xuất nhiều phương tiện quân sự, bao gồm xe tải và động cơ máy bay.

3. Thời kỳ hậu chiến và phát triển mạnh (1945 – 1980)

  • 1954: Ra mắt Mercedes-Benz 300 SL Gullwing, nổi bật với thiết kế cửa cánh chim và động cơ mạnh mẽ, trở thành huyền thoại trong làng xe thể thao.
  • 1959: Giới thiệu dòng xe S-Class, trở thành chuẩn mực cho xe sang trên toàn cầu.
  • 1963: Mercedes ra mắt 600 Pullman, dòng xe limousine siêu sang, được nhiều nguyên thủ quốc gia ưa chuộng.

4. Thời kỳ hiện đại hóa và toàn cầu hóa (1980 – 2000)

  • 1993: Mercedes-Benz ra mắt các dòng xe phân khúc nhỏ hơn như C-Class, mở rộng thị phần.
  • 1998: Sát nhập với Chrysler, thành lập tập đoàn DaimlerChrysler, tuy nhiên thương vụ này không thành công và hai công ty tách ra năm 2007.

5. Thời kỳ công nghệ và điện khí hóa (2000 – nay)

  • 2005: Mercedes-Benz phát triển công nghệ BlueTEC, giúp giảm khí thải động cơ diesel.
  • 2010: Giới thiệu dòng xe hiệu suất cao Mercedes-AMG SLS với cửa cánh chim.
  • 2019: Mercedes-Benz công bố chiến lược điện khí hóa với loạt xe EQ chạy điện.
  • 2021: Mercedes-Benz tách khỏi Daimler AG, đổi tên thành Mercedes-Benz Group AG, tập trung hoàn toàn vào sản xuất ô tô và xe tải cao cấp.

Kết luận

Mercedes-Benz không chỉ là một hãng xe sang trọng mà còn đi đầu trong công nghệ ô tô. Với lịch sử hơn 100 năm, hãng tiếp tục phát triển mạnh mẽ với các dòng xe điện, công nghệ tự lái và cam kết về tính bền vững trong tương lai.

Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:

  1. Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
  2. Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
  3. Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
  4. Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
  5. Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
  6. Phong cách thiết kế:
    • Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
    • Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
  7. Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
  8. Đặc điểm nhận diện:
    • Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
    • Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
    • Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.

Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.